Chỉ báo OBV – Chỉ báo cân bằng giá quan trọng trong chứng khoán

Với thông tin từ chỉ báo OBV là gì, bạn có thể phân tích xu hướng giá, dự đoán sự tăng giảm và đưa ra quyết định giao dịch hiệu quả. Do đó, OBV đã thu hút được nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư chuyên nghiệp. Tuy nhiên chỉ báo này còn khá mới mẻ với những người mới chơi chứng khoán. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật các thông tin về OBV. Bạn có thể tham khảo!
Chỉ báo OBV là gì?
Chỉ báo OBV (On Balance Volume) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng trong thị trường chứng khoán. Nó để đo lường sự biến động của khối lượng giao dịch. OBV giúp theo dõi sự tương quan giữa sức mua và sức bán trên thị trường. Điều này được thực hiện bằng cách tính toán và cộng dồn giá trị khối lượng giao dịch trong các phiên giao dịch liên tiếp.

Chỉ báo OBV (On Balance Volume) được phát triển bởi Joe Granville, một nhà phân tích kỹ thuật nổi tiếng vào những năm 1960
OBV được phát triển bởi Joe Granville, một nhà phân tích kỹ thuật nổi tiếng vào những năm 1960. Ông Granville là một trong những người tiên phong trong việc áp dụng phân tích kỹ thuật vào thị trường tài chính. Và đã đóng góp đáng kể vào việc phát triển các công cụ và chỉ số kỹ thuật.
Ý tưởng chỉ báo OBV là gì xuất phát từ quan sát rằng khối lượng giao dịch có thể cung cấp thông tin quan trọng về sức mua và bán trên thị trường. Granville nhận thấy rằng khi có sự tăng mạnh khối lượng giao dịch, cổ phiếu không thể không có sự biến động.
Sau đó, chỉ báo này nhanh chóng trở thành công cụ phân tích quan trọng và được áp dụng rộng rãi trong cộng đồng đầu tư và giao dịch chứng khoán. Nó đã được tích hợp vào nhiều phần mềm và công cụ phân tích kỹ thuật. Mục đích là hỗ trợ nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định giao dịch.
Nguyên lý hoạt động của OBV
Nguyên lý hoạt động của chỉ báo OBV là gì? Điều này dựa trên việc theo dõi sự tăng giảm của khối lượng giao dịch và giá cổ phiếu. Dưới đây là các nguyên lý cơ bản của OBV.

Nguyên lý hoạt động của chỉ báo OBV dựa trên việc theo dõi sự tăng giảm của khối lượng giao dịch và giá cổ phiếu
Sự tương quan giữa giá và khối lượng giao dịch
Trong thị trường chứng khoán, giá và khối lượng giao dịch có mối liên hệ mật thiết. Khi giá tăng, thường đi kèm với sự gia tăng khối lượng giao dịch. Ngược lại, khi giá giảm cũng đi kèm với sự tăng khối lượng giao dịch.
OBV đo lường sự tích lũy và phân phối
OBV được sử dụng để đo lường sự tích lũy và phân phối trên thị trường chứng khoán.
- Trong phiên tích lũy, khi giá tăng và khối lượng giao dịch tăng, OBV tăng lên. Điều này cho thấy có sự tích lũy chủ động từ các nhà đầu tư và sức mua đang gia tăng.
- Trong phiên phân phối, khi giá giảm và khối lượng giao dịch tăng, OBV giảm. Điều này cho thấy có sự áp lực bán từ các nhà đầu tư và sức bán đang gia tăng.
OBV và xu hướng giá cổ phiếu
OBV có thể giúp dự báo xu hướng giá cổ phiếu, cụ thể:
- Nếu OBV tăng liên tục trong một thời gian dài, điều này cho thấy xu hướng tăng giá có thể tiếp tục. Ngược lại, nếu OBV giảm liên tục, xu hướng giảm giá có thể tiếp tục.
- Chỉ báo này cũng có thể cung cấp tín hiệu về sự đảo chiều của xu hướng giá. OBV tăng trong khi giá giảm hoặc OBV giảm trong khi giá tăng có thể cho thấy sự thay đổi tiềm năng trong xu hướng giá.

OBV được sử dụng để đo lường sự tích lũy và phân phối trên thị trường chứng khoán
OBV và xác định độ mạnh của xu hướng
Chỉ báo này còn có thể được sử dụng để xác định độ mạnh của xu hướng giá. Nếu OBV tăng mạnh trong một thời gian, điều này cho thấy xu hướng tăng giá mạnh mẽ. Nếu OBV giảm mạnh, xu hướng giảm giá cũng có thể mạnh mẽ.
Cách tính toán chỉ báo OBV
Công thức tính chỉ báo OBV là gì dựa trên sự biến động giá và khối lượng giao dịch trên thị trường chứng khoán. Các thành phần của công thức tính toán chỉ báo OBV bao gồm:
- Mức khối lượng cân bằng hiện tại (OBV): OBV là giá trị khối lượng cân bằng hiện tại được tính dựa trên các phiên giao dịch trước đó. Giá trị OBV ban đầu có thể được chọn là 0 hoặc giá trị OBV của phiên giao dịch trước đó.
- Khối lượng giao dịch của phiên giao dịch hiện tại (Volume): Volume là số lượng cổ phiếu được giao dịch trong phiên giao dịch hiện tại. Volume thường được đo bằng số cổ phiếu hoặc tổng giá trị giao dịch.
- Giá đóng cửa của phiên giao dịch hiện tại (Close): Close là giá cuối cùng của cổ phiếu hoặc tài sản tài chính tại thời điểm đóng cửa của phiên giao dịch hiện tại.
- Giá đóng cửa phiên giao dịch trước đó (Close Prev): Close Prev là giá cuối cùng của cổ phiếu hoặc tài sản tài chính tại thời điểm đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.
Trong các chỉ số nêu trên, biến số duy nhất là khối lượng giao dịch, giá trị của chỉ báo OBV sẽ phụ thuộc vào biến động giá và khối lượng giao dịch. Công thức tính chỉ báo OBV có thể tóm gọn như sau:

Công thức tính chỉ báo OBV bao gồm ba trường hợp
Như vậy, cách tính chỉ báo OBV được chia thành 3 trường hợp sau đây:
Trường hợp 1: Nếu giá đóng cửa phiên hiện tại cao hơn giá đóng cửa phiên trước đó, thì OBV hiện tại = OBV trước đó + khối lượng hiện tại.
Trường hợp 2: Nếu giá đóng cửa phiên hiện tại thấp hơn giá đóng cửa phiên trước đó, thì OBV hiện tại = OBV trước đó – khối lượng hiện tại.
Trường hợp 3: Nếu giá đóng cửa phiên hiện tại bằng giá đóng cửa phiên trước đó, thì OBV hiện tại = OBV trước đó.
Bằng cách áp dụng các quy tắc này, ta tính toán giá trị OBV cho mỗi phiên giao dịch và xây dựng đường đồ thị OBV, thể hiện xu hướng chung của sức mua và sức bán trên thị trường.

Đường đồ thị OBV thể hiện xu hướng chung của sức mua và sức bán trên thị trường
Để trình bày một ví dụ về cách tính chỉ báo OBV là gì, hãy giả sử chúng ta có dữ liệu giao dịch trong 5 phiên như sau:
Phiên | Giá đóng cửa (Close) | Khối lượng giao dịch (Volume) | Chỉ báo OBV | Giải thích |
1 | 10.000 | 1000 | 1000 | Cho OBV ban đầu = 0 – Vì đây là phiên đầu tiên nên không có phiên trước để so sánh. – OBV hiện tại = OBV trước đó + Volume = 0 + 1000 = 1000 |
2 | 12.000 | 800 | 1800 | – Giá đóng cửa cao hơn giá đóng cửa phiên trước đó (12.000 > 10.000). – OBV hiện tại = OBV trước đó + Volume = 1000 + 800 = 1800 |
3 | 11.000 | 1200 | – Giá đóng cửa thấp hơn giá đóng cửa phiên trước đó (11.000 < 12.000). – OBV hiện tại = OBV trước đó – Volume = 1800 – 1200 = 600 | |
4 | 11.000 | 1500 | – Giá đóng cửa bằng giá đóng cửa phiên trước đó (cùng là 11.000). – OBV hiện tại = OBV trước đó = 600 | |
5 | 13.000 | 900 | – Giá đóng cửa cao hơn giá đóng cửa phiên trước đó (13.000 > 11.000). – OBV hiện tại = OBV trước đó + Volume = 600 + 900 = 1500 |
Ứng dụng của chỉ báo OBV
Sau khi đã tìm hiểu kỹ lưỡng về chỉ báo OBV là gì, nhà đầu tư có thể bắt đầu vận dụng vào thực tế. Hiện nay, có nhiều ứng dụng trong việc xác định xu hướng giá trên thị trường chứng khoán.

Chỉ báo OBV có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong việc xác định xu hướng giá
Các ứng dụng chính của OBV trong việc xác định xu hướng giá, bao gồm:
Xác nhận xu hướng giá
OBV được sử dụng để xác nhận xu hướng giá hiện tại trên thị trường. Khi giá tăng và OBV cũng tăng, điều này cho thấy có sự tích lũy mua vào và xu hướng tăng giá có khả năng tiếp tục. Ngược lại, khi giá giảm và OBV cũng giảm, điều này cho thấy sự tích lũy bán ra và xu hướng giảm giá có thể tiếp tục.
Phát hiện đảo chiều xu hướng giá
OBV có thể giúp nhà đầu tư phát hiện sự đảo chiều trong xu hướng giá. Khi giá tăng mạnh, nhưng OBV bắt đầu giảm. Đây có thể là một tín hiệu cảnh báo về sự suy giảm và đảo chiều có thể xảy ra.
Tương tự, khi giá giảm mạnh nhưng OBV tăng có thể là dấu hiệu sắp xảy ra sự đảo chiều tăng giá. OBV có thể giúp nhà đầu tư nhận ra các tín hiệu đảo chiều sớm và điều chỉnh chiến lược giao dịch của họ.
Xác định sự hội tụ và phân kỳ
Chỉ báo OBV là gì cũng có thể sử dụng để xác định sự hội tụ và phân kỳ giữa chỉ số giá và khối lượng giao dịch. Nếu giá tăng nhưng OBV không tăng theo, điều này có thể cho thấy sự phân kỳ giữa giá và sức mua.

Sự hội tụ và phân kỳ này có thể được xác định bởi chỉ báo OBV, đưa ra tín hiệu về sự thay đổi tiềm năng trong xu hướng giá
Ngược lại, nếu giá giảm nhưng OBV không giảm, điều này có thể cho thấy sự phân kỳ giữa giá và sức bán. Sự hội tụ và phân kỳ này có thể đưa ra tín hiệu về sự thay đổi tiềm năng trong xu hướng giá.
Xác định mức đà mua/bán
OBV cung cấp thông tin về mức đà mua hoặc bán trên thị trường. Khi OBV tăng đột ngột, điều này có thể chỉ ra sự tăng đà mua và sự mạnh mẽ của xu hướng tăng giá.
Trong khi đó, khi OBV giảm đột ngột, điều này có thể chỉ ra sự tăng đà bán và sự mạnh mẽ của xu hướng giảm giá. Nhà đầu tư có thể sử dụng thông tin này để đánh giá tình trạng mua/bán và quyết định giao dịch của mình.
Tóm lại, chỉ báo OBV là một công cụ hữu ích để xác định xu hướng giá và nhận biết các tín hiệu quan trọng trên thị trường chứng khoán. Bằng cách kết hợp OBV với các công cụ và phân tích khác, nhà đầu tư có thể tăng cường khả năng dự đoán và ra quyết định giao dịch hiệu quả.

Chỉ báo OBV là một công cụ hữu ích để xác định xu hướng giá và nhận biết các tín hiệu quan trọng trên thị trường chứng khoán
Hạn chế của chỉ báo OBV
Bên cạnh việc nghiên cứu ứng dụng chỉ báo OBV là gì, bạn cần phải biết giới hạn và hạn chế cần được lưu ý khi sử dụng để giúp đưa ra quyết định chính xác hơn. Hạn chế của chỉ báo OBV bao gồm:
Sự phụ thuộc vào khối lượng giao dịch
OBV dựa trên khối lượng giao dịch để tính toán. Điều này có nghĩa là chỉ báo có thể bị ảnh hưởng bởi những biến động trong khối lượng giao dịch. Trong một số trường hợp, khối lượng giao dịch có thể bị biến dạng hoặc không phản ánh đúng sự thay đổi của giá trị tài sản.
Do đó, OBV có thể đưa ra những tín hiệu không chính xác. Chẳng hạn như thị trường đang có sự tập trung lệnh mua/bán lớn từ một nhà đầu tư lớn. Hoặc khi có những biến động lớn trong khối lượng giao dịch không liên quan đến sự thay đổi giá.
Không phân biệt được sự mua/bán thông qua OBV
Mặc dù OBV có thể xác định mức đà mua/bán trên thị trường. Tuy nhiên nó không thể phân biệt rõ ràng giữa sức mua và bán. Cụ thể chỉ báo này không thể cho biết liệu mua vào là do việc mua gia tăng hay bán giảm. Chỉ báo OBV là gì có thể làm mất đi một phần thông tin quan trọng về tình hình cung và cầu trên thị trường.

Chỉ báo OBV có thể làm mất đi một phần thông tin quan trọng về tình hình cung và cầu trên thị trường
Khả năng bị đảo ngược xu hướng sớm
OBV có thể cho tín hiệu đảo chiều xu hướng giá, nhưng nó cũng có khả năng cho tín hiệu đảo chiều sớm. Điều này có thể dẫn đến các tín hiệu giả và gây ra sự nhầm lẫn trong việc ra quyết định giao dịch. Nhà đầu tư cần kết hợp OBV với các công cụ và phân tích khác để đánh giá một cách toàn diện và đáng tin cậy.
Không phù hợp với thị trường không ổn định
OBV thường hoạt động tốt trong thị trường ổn định và có xu hướng rõ ràng. Tuy nhiên, trong các thị trường không ổn định và dao động mạnh, OBV có thể cho ra các tín hiệu không đáng tin cậy hoặc không có giá trị dự đoán cao. Trong các tình huống như vậy, việc sử dụng OBV cần được cân nhắc để có những quyết định giao dịch chính xác hơn.

Hiểu rõ chỉ báo OBV là gì giúp các nhà đầu tư nhạy hơn với xu hướng của thị trường để đưa ra quyết định đúng đắn hơn
Tổng kết, YSradar đã tổng hợp cho bạn các kiến thức liên quan đến thắc mắc chỉ báo OBV là gì. Mặc dù chỉ báo này có những giới hạn và hạn chế, nhưng nó vẫn có thể là một công cụ hữu ích trong việc xác định xu hướng giá trên thị trường chứng khoán. Bạn cần nghiên cứu sâu hơn về chỉ số này để nắm bắt các cơ hội đầu tư đem lại lợi nhuận cao.